越南语

词源

英语 boy

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 淤积,冲积
  2. 栽培
  3. 赔偿
  4. 裱糊
  5. 仆从
  6. 补加

组词

  • bồi bàn 饭馆服务员
  • bồi bếp 男佣人和厨子的总称
  • bồi đắp 培厚
  • bồi dưỡng ①培养,培植 ②补养 ③补助
  • bồi hoàn 赔还
  • bồi hồi 徘徊
  • bồi khoản 赔款
  • bồi phòng 客房部服务员
  • bồi thẩm 陪审
  • bồi thường 赔偿
  • bồi trúc 加固(堤坝)
  • bồi tụ 游积,冲积
  • cao bồi 阿飞,牛仔
  • cát bồi 淤沙
  • cháo bồi 水粉粥
  • đền bồi 补偿
  • giấy bồi 马粪纸
  • sa bồi 冲积
  • tài bồi 培养人材
  • tờ bồi 书信
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.