英語
發音
- (英國) 國際音標(幫助):/bɒŋ/
- 韻部:-ɒŋ
- bong
- 如大钟等发出之声音
越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 旋转
- 剥落,脱落
- 凌乱的样子
组词
- bòng bong ①茫无头绪 ②攀援茎,羊齿类植物
- bong bóng ①气球 ②鱼肚,鱼鳔 ③膀胱
- bong da 皮脱落
- bong gân 伤筋
- bong vụ 陀螺
- bong gân 扭伤
- bong sơn 脱漆
- chạm bong 浮雕
- đánh bong vụ 抽陀螺
- rối bòng bong 乱糟糟
- rối như mớ bòng bong 乱如麻
- ruột rối như bối bòng bong 心乱如麻
- Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói 整个或切块的动物(鱼除外)的肠、膀胱及胃,鲜、冷、冻、干、盐腌、盐渍或熏
- sạch bong 干干净净 一尘不染 精光 一无所剩
- trắng bong 粹白的
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.