越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 捧抱
  2. 草蓬
  3. 沸腾
  4. 细腰式
  5. 蓬莱

组词

  • bập bà bập bồng 飘摇,飘浮
  • bập bồng 飘摇,飘浮
  • bế bồng ①捧抱 ②扶携
  • bềnh bồng 飘摇,飘荡
  • bình bồng 萍逢(喻飘零)
  • bồng ẵm 怀抱
  • bồng bế ①抱 ②扶老携幼
  • bồng bềnh 荡漾,飘浮
  • bồng bột ①蓬勃 ②[俗]逞能,短暂的热情
  • bồng lai 蓬莱
  • bồng súng 举枪
  • bồng súng chào 举枪致敬
  • cái mâm bồng 细腰果盆
  • cây bồng bồng 牛角瓜
  • chim bồng 小野鸭
  • con bế con bồng 拖儿带女(子女众多)
  • con bồng con mang 拖儿带女(子女众多)
  • Huyện Trà Bồng 茶蓬县
  • lớn bồng 明显长大 明显长高
  • lồng bồng 松蓬 松软
  • mâm bồng 细腰果盘
  • nhẹ bồng 轻飘飘
  • non bồng 蓬莱
  • nước sôi bồng lên 开水滚沸
  • tang bồng 桑蓬
  • thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
  • tóc bồng 头发蓬起
  • trống bồng 长帮单面鼓
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.