越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 细种柚子
  2. 捧抱
  3. 沸腾
  4. 举起

组词

  • bòng bong ①茫无头绪 ②攀援茎,羊齿类植物
  • bòng chanh 嫉妒
  • cây bòng 柚树
  • đèo bòng 羁绊 负担
  • nết bòng chanh 嫉妒心
  • rối bòng bong 乱糟糟
  • rối như mớ bòng bong 乱如麻
  • ruột rối như bối bòng bong 心乱如麻
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.