越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 细种柚子
- 捧抱
- 沸腾
- 举起
组词
- bòng bong ①茫无头绪 ②攀援茎,羊齿类植物
- bòng chanh 嫉妒
- cây bòng 柚树
- đèo bòng 羁绊 负担
- nết bòng chanh 嫉妒心
- rối bòng bong 乱糟糟
- rối như mớ bòng bong 乱如麻
- ruột rối như bối bòng bong 心乱如麻
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.