越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
觟
:
khỏa
,
cạn
喃字
𣴓
:
cạn
,
cặn
,
gợn
,
gạn
,
cợn
亢
:
cạn
,
cang
,
kháng
,
khảng
,
hàng
𣵲
:
cạn
,
gạn
,
cợn
,
bợn
,
bẩn
汗
:
cạn
,
cơn
,
khan
,
hãn
乾
:
càn
,
cạn
,
kiền
,
khan
,
can
,
gàn
,
kìn
,
càng
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
浅
干枯
竭尽
陆地
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.