越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
苣
:
cử
,
cự
佢
:
cừ
,
cử
,
cự
筥
:
cử
擧
:
cử
𥴧
:
cử
弆
:
cử
,
khí
榉
:
cử
𦓨
:
cử
,
tỉ
,
tỷ
椐
:
cử
,
cư
㪯
:
cử
枱
:
cử
,
di
,
đài
挙
:
cử
舉
:
cử
莒
:
cử
擨
:
cử
,
tỉ
,
tỷ
,
trấm
𦦙
:
cử
櫸
:
cử
籧
:
cừ
,
cử
耜
:
cử
,
tỉ
,
tỷ
,
trĩ
举
:
cử
(常用字)
筥
:
cử
擧
:
cử
舉
:
cử
椐
:
cử
,
cư
莒
:
cử
櫸
:
cử
耜
:
cử
,
tỷ
喃字
佢
:
cừ
,
cử
,
cự
筥
:
rá
,
cữ
,
cử
,
cỡ
籧
:
cừ
,
cử
擧
:
cử
,
gỡ
,
gở
,
cửa
弆
:
cử
榉
:
cử
𢤫
:
cử
,
cỡ
,
gở
㪯
:
cử
,
cửa
椐
:
cử
,
cư
舉
:
cữ
,
cử
,
cỡ
,
gỡ
,
gở
莒
:
cử
櫸
:
cử
挙
:
cử
,
gỡ
,
gở
枸
:
cử
,
củ
,
câu
,
cú
,
cù
,
cẩu
耜
:
cử
,
tỷ
,
tự
,
trĩ
举
:
cử
,
gỡ
,
gở
相似國語字
Cu
cũ
cừ
cự
củ
cư
cứ
cù
cụ
cữ
cu
cú
cử
釋義
选举
选派
举派
奏
举
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.