越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
蔕
:
đấy
,
đế
蒂
:
đấy
,
đé
,
đế
帝
:
đấy
,
đó
,
đê
,
đí
,
để
,
đế
:
đấy
𦷾
:
đấy
相似國語字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
释义
汉字: 𦷾 蒂 帝 蔕
那里,那边
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.