越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
庀
:
phỉ
,
bỉ
粃
:
chuỷ
,
chủy
,
bỉ
,
tỉ
,
tỷ
粊
:
bỉ
不
:
phủ
,
bưu
,
bỉ
,
phi
,
phu
,
bất
,
phầu
伓
:
bỉ
,
bi
,
bôi
紕
:
bỉ
,
tỉ
,
tỷ
,
bì
,
phi
鄙
:
bỉ
,
si
娝
:
bỉ
鞞
:
bỉ
,
tỳ
,
tì
,
bì
否
:
phủ
,
bỉ
,
bĩ
,
phầu
嚭
:
phỉ
,
bỉ
,
bĩ
邳
:
phôi
,
bỉ
,
bì
,
bi
,
phi
纰
:
bỉ
,
bì
,
phi
庳
:
bỉ
,
tỉ
,
tỷ
,
ty
,
ti
,
tý
,
tì
,
tí
,
bí
,
bánh
费
:
phỉ
,
phất
,
bỉ
,
bí
,
phí
費
:
phỉ
,
phất
,
bỉ
,
bí
,
phí
佊
:
bỉ
𨝣
:
bỉ
秕
:
chủy
,
bệ
,
bỉ
,
tỉ
,
tỷ
,
bì
比
:
bỉ
,
tị
,
tỉ
,
tỷ
,
bì
,
bí
,
tỵ
啚
:
bỉ
,
đồ
蝣
:
du
,
bỉ
彼
:
bỉ
(常用字)
庳
:
bỉ
,
tì
,
bí
秕
:
bỉ
比
:
bỉ
,
tỉ
,
bì
,
bí
鄙
:
bỉ
費
:
phí
,
bỉ
啚
:
bỉ
,
đồ
彼
:
bỉ
喃字
粃
:
bỉ
,
tẻ
粊
:
bỉ
否
:
phủ
,
bỉ
,
bí
,
bĩ
佊
:
bề
,
bỉ
,
bè
纰
:
bỉ
,
bì
,
phi
鞞
:
bỉ
,
tỳ
,
bì
秕
:
bệ
,
bỉ
,
tỷ
,
bì
比
:
bỉ
,
tị
,
tỉ
,
tỷ
,
tỳ
,
tí
鄙
:
bẽ
,
bỉ
,
si
紕
:
bỉ
,
bì
,
phi
啚
:
bẽ
,
bỉ
,
bở
娝
:
bỉ
彼
:
bẽ
,
bể
,
bỉ
,
bở
,
bi
,
bơ
,
bĩ
痞
:
bỉ
,
bí
,
bĩ
User:Wjcd/paro/bi
釋義
彼
鄙视
量器
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.