越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𢜢
:
bẽ
桮
:
bẽ
,
bễ
,
bôi
蜱
:
bẽ
,
tì
,
bi
㤳
:
phủ
,
bẽ
鄙
:
bẽ
,
bỉ
,
si
啚
:
bẽ
,
bỉ
,
bở
𠳝
:
bẽ
,
bựa
彼
:
bẽ
,
bể
,
bỉ
,
bở
,
bi
,
bơ
,
bĩ
相似國語字
be
bẽ
bể
bê
bẻ
bễ
bẹ
bè
bế
bé
bề
bệ
釋義
羞愧,羞耻,难为情
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.