越南语

词源

法语 beurre

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 奶油,黄油
  2. 置若罔闻,无动于衷
  3. 罐子
  4. 奶油果

组词

  • ăn bơ làm biếng 不讲卫生 不择手段 唯利是图
  • bí bơ 找麻烦,找茬儿
  • bơ bải 匆匆
  • bơ bơ 厚颜无耻
  • bơ hờ 冷淡
  • bơ lơ 无动于衷,置若罔闻
  • bơ phờ ①错乱,混乱 ②疲劳的样子
  • bơ rôm 溴
  • bơ thờ 无牵无挂 流落的 漂泊的
  • bơ thừa sữa cặn 残羹剩饭
  • bơ vơ 飘零,无依无靠
  • bơ xờ 衣衫褴褛
  • bơ-rôm [化]溴
  • cầu bơ cầu bất 流离失所
  • chè bơ 酥油茶
  • đầu tóc bơ phờ 披头散发
  • mặt bơ bơ 脸皮厚
  • mặt mũi bơ phờ 无精打采
  • rượu bơ-ran-đi 白兰地
  • sữa bột bỏ bơ 脱脂奶粉
  • sữa bột không bỏ bơ 全脂奶粉
  • súp bơ 奶油浓汤
  • thê-o-bơ-rôm-min 可可碱
  • tỉnh bơ 满不在乎 漫不经心
  • tướt bơ 艰辛 费力
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.