越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 霉烂的,腐朽的
- 风化
- 异想天开
- 肥肉,油水足
- 面软,皮不脆
组词
- áo bở bùng bục 衣服烂了,一碰就破
- béo bở 有油水的
- bở béo 有油水的
- bở hơi tai 累得头晕眼花,筋疲力尽
- bở vía 吓得魂不附体
- chỗ bở 肥缺
- dưa bở 甜瓜
- tưởng bở 异想天开
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.