越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𦟋
:
bọ
𧌂
:
bọ
蜅
:
phủ
,
bò
,
bọ
𧏳
:
bọ
𧐾
:
bọ
相似國語字
bộ
bô
bõ
bờ
bỗ
bo
bồ
bò
bở
bỡ
bổ
bó
Bo
bợ
bớ
bố
bọ
bơ
bỏ
釋義
虫豸
蛆
组词
bọ hung
蜣螂
bọ ngựa
螳螂
bọ rùa 瓢虫
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.