越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 劈开
  2. 摊分
  3. 补养
  4. 补益
  5. 委任
  6. 跌摔
  7. 直闯

组词

  • bách bổ 百补 大补
  • báo bổ 好处
  • bổ án 补案
  • bổ bán 摊派
  • bổ chửng 仰八叉
  • bổ củi 磕头虫
  • bổ cứu 补救
  • bổ đầu 平摊,均摊
  • bổ đề [数]引(开头的辅助正题的命题)
  • bổ dưỡng 补养,营养
  • bổ ích 补益
  • bổ khuyết 候补 补救
  • bổ ngữ 补语
  • bổ nhậm 任用
  • bổ nháo 东奔西跑
  • bổ nhào ①嘴啃泥 ②急步,急匆匆
  • bổ nhiệm 任用
  • bổ nhoài 趴下
  • bổ phẩm 补品
  • bổ sung 补充
  • bổ tễ 补剂
  • bổ thuế 摊税
  • bổ vị 补胃
  • bồi bổ 增加,充实
  • cải bổ 改补
  • đâm bổ 投入 撺入 闯入
  • điền bổ 填补
  • đình bổ 停补
  • đồ bổ 补品
  • hậu bổ 候补
  • lạm bổ 乱摊
  • phân bổ 分摊 分派
  • thức bổ 保健品
  • truy bổ 补充 追缉
  • tu bổ 保养
  • vô bổ 无补 无益 无济于事
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.