越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
懃
:
cân
,
cần
沂
:
ngân
,
cân
,
nghi
䈥
:
cân
斤
:
cân
,
cấn
潤
:
nhuận
,
cân
筋
:
trợ
,
cân
釿
:
ngân
,
cân
,
ngận
艮
:
cân
,
cấn
,
cẩn
𣂑
:
cân
伒
:
cân
昕
:
hân
,
cân
觔
:
cân
芹
:
cân
,
cần
帘
:
cân
,
liêm
竻
:
cân
,
lặc
艞
:
diệu
,
cân
,
thiếu
䘜
:
cân
跟
:
căn
,
ngân
,
cân
,
cấn
巾
:
cân
(常用字)
筋
:
cân
觔
:
cân
斤
:
cân
,
cấn
跟
:
ngân
,
cân
巾
:
cân
喃字
𣂑
:
cân
斤
:
rìu
,
cân
,
gần
筋
:
cân
,
gân
釿
:
cân
,
ngận
,
ngân
哏
:
hẹn
,
cắn
,
cân
,
cấn
,
gắng
,
nghiến
,
gắn
,
ngận
艮
:
ngẩn
,
ngăn
,
cân
,
cản
,
cấn
,
ngổn
,
gắn
,
ngần
,
ngấn
,
ngắn
近
:
cận
,
cân
,
gàn
,
cặn
,
gần
,
ký
靳
:
ngẩn
,
cận
,
cân
荕
:
cân
,
gân
觔
:
cân
芹
:
cân
,
cần
跟
:
cân
,
căn
,
ngấn
,
ngân
巾
:
cân
,
khăn
,
khân
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
千克
天平
秤
均等
对称
担当
筋
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.