越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
僅
:
cận
,
cẩn
堇
:
cận
,
cần
,
cẩn
鄞
:
ngân
,
cẩn
谨
:
cẩn
菫
:
cận
,
cần
,
cẩn
謹
:
cẩn
艮
:
cân
,
cấn
,
cẩn
廑
:
cận
,
cần
,
cẩn
觐
:
cận
,
cẩn
蓳
:
thuần
,
cẩn
覲
:
cận
,
cẩn
巹
:
cẩn
仅
:
cận
,
cẩn
卺
:
cẩn
饉
:
cận
,
cầm
,
cẩn
螼
:
cẩn
槿
:
cận
,
cẩn
瑾
:
cấn
,
cẩn
(常用字)
謹
:
cẩn
卺
:
cẩn
喃字
僅
:
cận
,
cửng
,
cẩn
堇
:
cẩn
谨
:
cẩn
菫
:
ngẩn
,
cận
,
càn
,
cần
,
cẩn
緊
:
khẩn
,
lẳm
,
cẩn
廑
:
cần
,
cẩn
謹
:
ngẩn
,
kín
,
ghín
,
cẩn
蓳
:
cẩn
巹
:
cẩn
仅
:
cận
,
cẩn
卺
:
cẩn
螼
:
cẩn
槿
:
cận
,
cẩn
瑾
:
cẩn
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
谨
镶嵌
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.