越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
根
:
căn
閿
:
căn
,
văn
跟
:
căn
,
ngân
,
cân
,
cấn
(常用字)
根
:
căn
喃字
根
:
cằn
,
căn
,
cỗi
𠶌
:
cặn
,
căn
,
gặng
閿
:
văn
,
căn
跟
:
cân
,
căn
,
ngấn
,
ngân
杆
:
cản
,
cơn
,
cần
,
can
,
căn
,
cán
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
一间
套房
根
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.