越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
撼
:
cắn
,
hám
哏
:
hẹn
,
cắn
,
cân
,
cấn
,
gắng
,
nghiến
,
gắn
,
ngận
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
咬噬
狗吠
刺痛
咬合
吵架
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.