越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
蕫
:
cận
殣
:
cận
僅
:
cận
,
cẩn
堇
:
cận
,
cần
,
cẩn
觐
:
cận
,
cẩn
饉
:
cận
,
cầm
,
cẩn
菫
:
cận
,
cần
,
cẩn
厪
:
cận
慬
:
cận
,
cần
廑
:
cận
,
cần
,
cẩn
墐
:
cận
,
biển
靳
:
cận
覲
:
cận
,
cẩn
馑
:
cận
近
:
cận
,
kí
,
ký
,
cấn
仅
:
cận
,
cẩn
㝻
:
cận
茛
:
cận
,
cấn
槿
:
cận
,
cẩn
(常用字)
廑
:
cận
,
cần
殣
:
cận
僅
:
cận
饉
:
cận
菫
:
cận
近
:
cận
,
ký
,
cấn
墐
:
cận
靳
:
cận
覲
:
cận
槿
:
cận
喃字
馑
:
cận
殣
:
cận
僅
:
cận
,
cửng
,
cẩn
觐
:
cận
饉
:
cận
菫
:
ngẩn
,
cận
,
càn
,
cần
,
cẩn
厪
:
cận
慬
:
ngẩn
,
cận
,
cần
,
cỡn
,
cỡm
近
:
cận
,
cân
,
gàn
,
cặn
,
gần
,
ký
墐
:
cận
靳
:
ngẩn
,
cận
,
cân
覲
:
cận
𣂷
:
cận
仅
:
cận
,
cẩn
𧵆
:
cận
,
gằn
,
gần
槿
:
cận
,
cẩn
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
靠近
附近
渣滓
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.