越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
汉字:根 𠼳 𠪲 勤 𣝀 𡀣
枯瘠
植物生长不良
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.