越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 游泳
  2. 涉猎

组词

  • biết bơi 会游泳
  • bơi bướm 蝶泳
  • bơi chèo 桨,橹
  • bơi chó 狗爬泳
  • bơi choài 踩水
  • bơi dai sức 长距离游泳
  • bơi đứng 踩水,立游
  • bơi ếch 蛙泳
  • bơi lội 游泳
  • bơi ngửa 仰泳
  • bơi nhải 蛙泳
  • bơi sải 探身倒换手伏水
  • bơi thuyền 划船
  • bơi trải 划船比赛 划艇
  • bơi trong sách 在书堆里钻
  • bơi tự do 自由泳
  • chia bơi 分摊
  • chỗ chơi bơi 娱乐场所
  • Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) 一般的体育活动、体操、竞技及其他运动(包括乒乓球)或户外游戏用的本章其他品目未列名用品及设备;游泳池或戏水池
  • mũ bơi 游泳帽
  • thi bơi 游泳比赛
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.